Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Building up a handbook for the english speaking tour guide
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại học MỞ HÀ NỘI
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thu Thảo |
Tour guide
|
Bản giấy
|
|
Introducing discourse analysis : A textbook for senior students of English
Năm XB:
2006 | NXB: Nhà xuất bản giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
401.41 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Laurence Anthony |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introducing Funtionmal Grammar
Năm XB:
2014 | NXB: Routledge, Taylor & Francis group
Số gọi:
415 TH-G
|
Tác giả:
Goef Thompson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
introducing language and intercultural communication
Năm XB:
2014 | NXB: routledge
Số gọi:
306.44 JA-J
|
Tác giả:
Jane Jackson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alison Carling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anne O'Keeffe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introducing second language acquisition
Năm XB:
2006 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
418 SA-M
|
Tác giả:
Muriel Saviel-Troike |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nick Riemer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Milada Broukal, Peter Murphy, Lê Huy Lâm, Trương bích Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introducing to academic writing : Third edition /
Năm XB:
2007 | NXB: Pearson Longman,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|