Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, Tập 2 /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 1 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 2 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Thành Phu, Dương Thăng Long, Phạm Công Hòa |
Giới thiệu những nét cơ bản về nguyên tắc lập trình hệ thống, các ngôn ngữ lập trình và hướng dẫn lập trình cơ bản trong môi trường DOS, Windows
|
Bản giấy
|
||
Lập trình hệ thống : Tài liệu lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DA-P
|
Tác giả:
PGS.TS Đặng Thành Phu, TS Dương Thăng Long, ThS Phạm Công Hòa |
Cuốn sách gồm 3 chương chính: Ngôn ngữ Assemly và cách lập trình, xem xét qua việc liên kết ngôn ngữ Assembly với các ngôn ngữ bậc...
|
Bản giấy
|