| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
30 days to the Toeic test : Test of english for international communication /
Năm XB:
2004 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.076 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thành Tâm , Lê Ngọc Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
476 mẫu soạn thảo mới nhất : Văn bản hành chính, quản lý hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
351.597 LE-C
|
Tác giả:
Lê Thành Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese equivalent : Luận văn. Chuyên ngành: NNA /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tú; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
My graduation thesis namely “A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
Bài toán logarithm rời rạc và Hệ mật Elgamal có sửa đổi
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-P
|
Tác giả:
Lê Thanh Phúc; NHDKH GS.TS Nguyễn Bình |
Hệ mật mã ra đời nhằm đảm bảo các dịch vụ an toàn cơ bản trên như: hệ mật mã
với khóa sở hữu riêng (Private Key Cryptosystems), hệ mã với khóa bí...
|
Bản giấy
|
|
Bàn về khoa học và nghệ thuật lãnh đạo : Sách tham khảo /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
658.409 CH-T
|
Tác giả:
TS. Chu Văn Thành, TS Lê Thanh Bình chủ biên |
Tài liệu cung cấp các thông tin bàn về khoa học và nghệ thuật lãnh đạo
|
Bản giấy
|
|
Các dấu hiệu không được bảo hộ là nhãn hiệu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thanh Dũng; NHDKH PGS.TS Bùi Đăng Hiếu |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu
- Mục đích: Khi xây dựng nhãn hiệu của mình các doanh nghiệp nên thiết kế, đối chiếu với các điều kiện bảo hộ...
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
663.13 CAC
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Thanh Mai (Chủ biên), GS.TS.Nguyễn Thị Hiền, PGS.TS. Phạm Thu Thuỷ, TS.Nguyễn Thanh Hằng & Ths. Lê Thị Lan Chi |
Giới thiệu các phương pháp phân tích các nguyên liệu chính dùng trong sản xuất các sản phẩm bia rượu, nước giải khát, mì chính như hạt đại mạch,...
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp phân tích ngành công nghệ lên men
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
663.13 CAC
|
Tác giả:
Lê Thanh Mai ; Nguyễn Thị Hiền, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Thanh Hằng, Lê Thị Lan Chi |
Giới thiệu các phương pháp phân tích các nguyên liệu chính dùng trong sản xuất các sản phẩm bia, rượu, nước giải khát, mì chính như hạt đại mạch,...
|
Bản giấy
|
|
Các tác vụ xử lí văn bản & công việc văn phòng với Word
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thành Tây |
Các tác vụ xử lí văn bản & công việc văn phong với Word
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lê Thanh Hương ; Quang Minh dịch |
Giới thiệu lịch sử chùa Mía cùng nghệ thuật kiến trúc, nghệ thuật tạc tượng và quần thể di tích văn hoá - lịch sử chùa Mía như: Đình Mông Phụ, đền...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Lê, Thành Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|