Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Carol King; Nancy Stanley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building Skills for the TOEFL test : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 CA-K
|
Tác giả:
Gina Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carolyn B. Duffy & M. Kathleen Mahnke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
TOEFL preparation guide : test of English as a foreign language : /
Năm XB:
2015 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PY-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Biên dịch: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL preparation guide: test of English as a foreign language : Cẩm nang luyện thi Toefl 97-98 /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PY-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL test assistant : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-M
|
Tác giả:
Milada Broukal, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|