Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cơ sở tính toán thiết kế máy và thiết bị thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực
Năm XB:
2013 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
664.0028 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm |
Cấu trúc cơ cấu. Cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. Phân tích động học cơ cấu phẳng toàn khớp thấp, bài tính vị trí, bài tính vận...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển kỹ thuật xây dựng và máy móc thiết bị thi công Anh - Pháp - Việt : =Dictionary of Civil Engineering, Construction Machinery anh Equipment English - French - Vietnamese /
Năm XB:
2005 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
690.03 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thái Vinh |
Cuốn schs có hơn 44.000 từ tiếng Anh, 46.000 từ tiếng Pháp và hơn 68.000 từ tiếng Việt, được biên soạn về các lĩnh vực xây dựng, giao thông, công...
|
Bản giấy
|