Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
“Nghiên cứu, tìm hiểu mô hình phân lớp câu hỏi và ứng dụng trên hệ thống hỗ trợ sinh viên của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Khánh Quyên; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu và 3 chương chính:
Chương 1: Tổng quan về phân lớp câu hỏi
Trong chương này sẽ giới...
|
Bản giấy
|
|
100 ý tưởng bán hàng hay nhất mọi thời đại
Năm XB:
2014 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 LA-K
|
Tác giả:
Ken Langdon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Vũ Kim Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Kim Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
101 bài tập kinh tế vĩ mô chọn lọc
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa -Thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
339 VU-D
|
Tác giả:
Ts. Vũ Kim Dũng, Ts. Cao Thùy Xiêm, Ts. Phạm Văn Minh. |
Giới thiệu tóm tắt lý thuyết, câu hỏi trắc nghiệm và bài tập về kinh tế học vĩ mô, đo lường các biến số kinh tế vĩ mô, thất nghiệp, tổng cung cầu,...
|
Bản giấy
|
|
101 Mẫu sơ yếu lý lịch tốt nhất cho người đi xin việc
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428 NH-H
|
Tác giả:
Như Hà; Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
126 Mẫu câu Thiệp và Thư mời trong giao tiếp tiếng Pháp
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
445 AN-N
|
Tác giả:
Ánh Nga; Công Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
136 Model essays letters : And Dialogues with Important notes on essays writing /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NA-M
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Hơn 140 bài luận mẫu đề cập đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống, như đề tài về kinh tế, chính trị, thương mại, xã hội,...
|
Bản giấy
|
|
14 chủ đề tiếng Anh môn nói : Luyện thi chứng chỉ A - B - C /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Sample talks, Model sentences, questions and answers, supplementary questions, commonly - sentence patterns
|
Bản giấy
|
|
200 câu hỏi/đáp về môi trường
Năm XB:
2000 | NXB: Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường Cục môi trường,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 CA-U
|
Tác giả:
Bộ Khoa học, Công nghệ và môi trường Cục môi trường |
Cuốn sách được biên soạn trên cơ sở tổng hợp thông tin trong các ấn phẩm, bài viết, bài báo với sự góp ý của các nhà khoa học nhằm giúp người đọc...
|
Bản giấy
|
|
2000 câu đàm thoại tiếng anh cho mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm- Phạm Văn Sáng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
202 Bài Đàm thoại tiếng Anh trong mọi tình huống
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|