Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Carol J. Buck |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Carol J. Buck |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
a study on translation of medical texts from english into vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Lam; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY ON TYPICAL FEATURES OF WORD FORMATION IN ENGLISH MEDICAL TERMINOLOGY
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoang Thi Han; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
My graduation thesis “A study on typical features of word formation in English medical terminology” involves the analysis of the typical features...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ying Lu, Ji-Qian Fang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Mappes, Thomas A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Emergency medical technician : EMT in action /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
616.025 AE-B
|
Tác giả:
Aehlert, Barbara |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stuart M. Brown |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Kinn's the medical assistant: an applied learning approach an applied learning approach.
Năm XB:
2014 | NXB: Elsevier Saunders
Từ khóa:
Số gọi:
610.737092 PR-D
|
Tác giả:
Deborah B. Proctor, Young-Adams, Alexandra Patricia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical assisting : administrative and clinical procedures including anatomy and physiology /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
610.7372069 BO-K
|
Tác giả:
Whicker, Leesa | Wyman, Terri D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical language for moderm health care
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
610.14 AL-D
|
Tác giả:
David M.Allan, Kren D. Lockyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Medical malpratice : understanding the law, managing the risk /
Năm XB:
2006 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
344 TA-S
|
Tác giả:
Siang Yong Tan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|