Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A cross cultural communication study on giving refusals in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Minh Phương, GVHD: Hoàng Văn Vân, As, Prof, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Minh Phương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "happiness" with reference to the vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Minh Phuong; GVHD: Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on structural and semantic features of English idioms denoting "Happiness" with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Phương; Ph.D Nguyen Thi Thanh Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyen Minh Phuong; GVHD: Tran Thi Thu Hien |
My graduation thesis namely “A study on syntactic and semantic features of English physical appearance adjectives with reference to their...
|
Bản giấy
|
||
Cấu tạo, nâng cấp, sửa chữa, bảo trì máy tính : Toàn tập /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
621.39 DO-V
|
Tác giả:
Đỗ Duy Việt, Lê Minh Phương biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Collocations of the english verb ' do' and their vietnamese equivalents : Lối kết hợp từ phổ dụng của động từ ' do' và tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CH-P
|
Tác giả:
Chu Thi Minh Phuong, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đối chiếu thuật ngữ kinh tế thương mại giữa Tiếng Trung và Tiếng Việt. Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Bộ. Mã số: B2019-MHN-04
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
495 TR-N
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Ánh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giải pháp hoàn thiện phát triển chuỗi siêu thị Hapro tại đại bàn Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 DA-P
|
Tác giả:
Đào Thị Minh Phượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp hoàn thiện phát triển chuỗi siêu thị Hapro tại địa bàn Hà Nội
Năm XB:
2013
Số gọi:
160/160 LVQT-02
|
Tác giả:
GVHD: GS.TS Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ bộ phận lễ tân tại khách sạn Parkside Sunline
Năm XB:
2017
Số gọi:
910 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Phương; GVHD TS Vũ Thị Kim Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Hạch toán kế toán trong các doanh nghiệp
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
657 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Đông, Đặng Thị Loan, Nguyễn Minh Phương... |
Những vấn đề cơ bản của lý thuyết hạch toán kế toán. Đặc điểm, phương pháp hạch toán tài sản cố định, hạch toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ....
|
Bản giấy
|