Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu nghiên cứu muỗi kháng hóa chất diệt và đề xuất giải pháp phòng chống
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Trọng Nghĩa. GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi truyền bệnh sốt xuất huyết Aedes Aegypto Linnaeus,1762 tại thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Trọng Hòa, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá hiệu lực tồn lưu của màn Permanet 2.0 phòng chống muỗi tại công cộng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Tiến, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Để trở thành nhà kinh doanh giỏi : Thành công trước tuổi ba mươi /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Số gọi:
658 QU-T
|
Tác giả:
Quý Trinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiệu lực tồn lưu màn Permanet 2.0 ( màn tồn lưu dài ngày) trong phòng chống muỗi truyền bệnh cho người trong phòng thí nghiệm và thực địa hẹp
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Nhàn, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ và phương hướng hoàn thiện công tác hạch toán tiêu thụ tại công ty TNHH Ngọc Mười
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân, GVHD: GVC Đào Bá Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Bùi Song Châu |
Trình bày những lý thuyết cơ bản nhất về đồ thị pha hệ hoà tan muối nước từ bậc hai đến bậc năm kèm theo các tính toán thực tế giúp làm rõ nội dung...
|
Bản giấy
|
||
Laughter, the best medicine : Tiếng Anh thực hành - Song ngữ Anh Việt /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Hải Phòng - Hai Phong Publishing house,
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Dương |
Gồm 363 mẩu chuyện hài hước, một số lớn phản ánh đời sống thật ở Mỹ, được chọn lọc từ hàng ngàn chuyện khôi hài, là một tập truyện thật sự thú vị...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế phẩm chiết xuất từ cây Neem ( Azadirachta Indica ) phòng trừ bọ gậy hia loài muỗi truyền bệnh cho người kháng hóa chất diệt tại Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-G
|
Tác giả:
Vũ Thị Hải Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất thịt chân giò muối sấy hun khói
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Cẩm Tú, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-Q
|
Tác giả:
Lê Đình Quyền, GVHD: Trịnh Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hoạt tính diệt ấu trùng muỗi của một số chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Bật Sơn,GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|