Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
100 cách trang trí ứng dụng trong thiết kế nội thất = : 100 winning ways with sizzling new for the home /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn hoá- Thông tin,
Số gọi:
747 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Kim; Quang Minh biên dịch |
Tài liệu cung cấp các thông tin về 100 cách trang trí ứng dụng trong thiết kế nội thất
|
Bản giấy
|
|
164 mẫu nhà vườn : Nghệ thuật trang trí nội thất /
Năm XB:
1996 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
728.8 TH-T
|
Tác giả:
Thiên Thanh biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
KS. Trương Văn Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bố trí nội thất văn phòng theo phong thủy
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
747.7 HO-A
|
Tác giả:
Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Cao Hoàn; Nguyễn Hữu Phú |
Tài liệu cung cấp thông tin về các loại cửa mỹ thuật hiện đại
|
Bản giấy
|
||
Các mẫu nội thất trong thế kỷ 21 : Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng /
Năm XB:
2005 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
747 NH-N
|
Tác giả:
Nhất Như, Phạm Cao Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các quy tắc cơ bản về thiết kế đồ gỗ & nội thất : Sổ tay hướng dẫn cho các nhà thiết kế và chyên gia trong ngành /
Năm XB:
2014 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
730.071 NU-W
|
Tác giả:
Worlgang Nutsch, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chọn lựa đồ gia dụng trong trang trí nội thất
Năm XB:
2002 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
747.7 TH-T
|
Tác giả:
Thiên Thanh - Đăng Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Lan Hương; ThS. Trần Hữu Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Hoài An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sylvia Leydecker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nxb. Văn hóa Sài Gòn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|