Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
10 Minute Guide to Internet Assistant for Word
Năm XB:
1995 | NXB: Que Corporation,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 RO-M
|
Tác giả:
Roach, J. Machael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
10 người đàn bà làm chấn động thế giới : Thập đại tùng thư /
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
920.02 BO-L
|
Tác giả:
Bốc Tùng Lâm ; Nguyễn Kim Dân: Dịch |
Kể lại những câu chuyện về cuộc đời của 10 người đàn bà mà thân thế và sự nghiệp của họ, cũng như tình yêu và hôn nhân, đau khổ và hạnh phúc của họ...
|
Bản giấy
|
|
100 câu hỏi về pháp luật nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài
Năm XB:
2004 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
346.59701 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn, Công Khanh |
Gồm 100 câu hỏi và giải đáp về pháp luật nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài. Các văn bản pháp luật và điều ước quốc tế về nuôi con nuôi có yếu tố...
|
Bản giấy
|
|
20 years of Foreign investment. Reviewing and looking forward 1987-2007
Năm XB:
2008 | NXB: Tri thức
Từ khóa:
Số gọi:
332.6026 HAI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tuyết Anh |
Bao gồm 29 truyện ngắn của các tác giả nữ
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đức Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
61 Mẩu trò chuyện của phụ nữ
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
70 câu chuyện về quan hệ ứng xử trong gia đình và xã hội. tập 2 /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao Động
Số gọi:
306.8 DO-H
|
Tác giả:
TS. Luật sư Đỗ Ngọc Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cross- cultural study on idiomatic expressions containing numbers in english and vietnamese : Nghiên cứu giao thoa văn hóa những thành ngữ có các từ chỉ số trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vu Thi Kim Dung, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study of English set expressions containing numbers and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common pronunciation errors faced by Vietnamese English learners
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-H
|
Tác giả:
Duong Thi Viet Ha; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on common pronunciation errors faced by vietnamese english learners
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Dương Thị Việt Hà; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|