Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Beyond naturalness: rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change
Năm XB:
2010 | NXB: Island Press
Số gọi:
333.78 CO-N
|
Tác giả:
David N. cole and Laurie Yung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carla W. Montgomery. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How to speak English naturally for non-english major students at Hanoi open university
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-H
|
Tác giả:
c |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
How to speak English naturally for non-English major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-H
|
Tác giả:
Ma Lan Diệu Hương; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Knowledge modeling & expertise transfer : Proceedings of the first International Conference on Knowledge Modeling & Expertise Transfer, Sophia-Antipolis, French Riviera, France, April 22-24, 1991 /
Năm XB:
1991 | NXB: IOS Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 HE-A
|
Tác giả:
Herin-Aime, D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Natural Products from Plants
Năm XB:
2006 | NXB: CRC Press Taylor & Francis Group
Từ khóa:
Số gọi:
660.6
|
Tác giả:
Leland J. Cseke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Neural Networks for Vision, Speech and Natural Language
Năm XB:
1992 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.822 LIN
|
Tác giả:
R.Linggard |
Nội dung gồm: Vision, Speech, Natural language, Implementation...
|
Bản giấy
|
|
Pragmatics and natural language understanding
Năm XB:
1989 | NXB: University of Illinois
Từ khóa:
Số gọi:
428 GR-G
|
Tác giả:
Georgia M. Green |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bruce Tillitt; Mary Newton Bruder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding Galápagos : what you'll see and what it means /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
508.8665 MO-R
|
Tác giả:
Randy Moore and Sehoya Cotner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Việt Nam's Natural Beauty : Cảnh đẹp thiên nhiên Việt Nam /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Thế giới,
Số gọi:
390 LA-B
|
Tác giả:
Lady Borton, Hữu Ngọc |
Culture schoplar Huu Ngoc and American writer Lady borton have brought us the first series of bilinggual handbooks on Vietnamese culture. These...
|
Bản giấy
|