Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Jeffrey S. Beasley, Piyasat Nilkaew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Innovation capital : How to compete and win like the world's most innovative leaders /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 JE-D
|
Tác giả:
Jeff Dyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Scott Keagy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Intranets and push technology : Creating an information-sharing environment /
Năm XB:
1999 | NXB: Aslib
Số gọi:
651.79 PE-D
|
Tác giả:
Pedley, Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alison Carling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Roderick W Smith. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Neural Networks Tap 3 : Concepts, Applications, and Implementations /
Năm XB:
1991 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 PA-O
|
Tác giả:
Antognetti, Paolo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Neural networks for perception Volume 1, Human and machine perception
Năm XB:
1991 | NXB: Academic Press
Số gọi:
006.3 WE-H
|
Tác giả:
Wechsler, Harry. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Neural Networks for Vision, Speech and Natural Language
Năm XB:
1992 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.822 LIN
|
Tác giả:
R.Linggard |
Nội dung gồm: Vision, Speech, Natural language, Implementation...
|
Bản giấy
|
|
Principles of artificial neural networks. 2nd Edition : : Advanced series on circuits and systems ; vol. 6 /
Năm XB:
2007 | NXB: Hackensack, N.J. : World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 DA-G
|
Tác giả:
Daniel Graupe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|