Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
101 thuật toán và chương trình bằng ngôn ngữ C
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 LE-D
|
Tác giả:
Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese equivalent : Luận văn. Chuyên ngành: NNA /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thanh Tú; GVHD: Trần Thị Thu Hiền |
My graduation thesis namely “A study on linguistic features of English printed advertisements in tourism with reference to the Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
An introduction to object-oriented programming with Java
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill Higher Education,
Từ khóa:
Số gọi:
005.117 WU-T
|
Tác giả:
C. Thomas Wu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc : Nụ cười ngôn ngữ Anh- Việt
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bách khoa toàn thư tuổi trẻ: văn học và nghệ thuật Phần 1
Năm XB:
2002 | NXB: Phụ nữ
Số gọi:
030 TR-S
|
Tác giả:
Trần Đình Sử, Ông văn Tùng (dịch). |
Cuốn sách này trình bày nguồn gốc và chủng loại ngôn ngữ, nền móng của lâu đài ngôn ngữ, sự phát triển và giao lưu của ngôn ngữ...
|
Bản giấy
|
|
Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập tự giải
Năm XB:
2009 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
005.117 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thủy và những người khác biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
TS, Dương Thăng Long |
Nội dung tài liệu gồm 10 chương bao gồm tổng quan về lập trình, ngôn ngữ lập trình C các cấu trúc lệnh điều khiển, kiểu dữ...
|
Bản giấy
|
||
Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 DU-T
|
Tác giả:
Dương Việt Thắng chủ biên, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành, Nguyễn Thanh Tùng |
Giáo trình gồm 13 chương xắp xếp theo trình tự giảng dạy môn học ngôn ngữ Pascal ở trường Đại học Bách khoa Hà nội.
|
Bản giấy
|
|
Beginning programming with C++ for dummies
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 DA-S
|
Tác giả:
Stephen R. Davis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mert Çalişkan, Kenan Sevindik |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trọng Báu |
Trình bày những vấn đề chung của chuẩn tiếng Việt trong biên tập văn bản; các loại dấu câu và các hình thức lời nói, thuật ngữ và tên riêng nước...
|
Bản giấy
|