| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
A study of mean on Modality - Expressing means in english and posible pedagogical implications : nghiên cứu về nghĩa trên một số phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái trong tiếng anh và một số gợi ý sư phạm /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY ON EUPHEMISM IN ENGLISH WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Huyền; NHDKH Assoc. Prof. Dr Phan Van Que |
In communicative interactions, people are interested in the cultural traits of language to achieve communicative goals. Therefore, this study...
|
Bản giấy
|
|
Analysis of American' greeting culture to better communication for senior students at English Faculty, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Ha; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Analysis of American' greeting culture to better communication for senior students at English Faculty, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Hà; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
analysis of american'greeting culture to better communication for senior students at English faculty, Hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Ha; GVHD: Le Thi Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm trong lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Trang; NHDKH TS Võ Đình Toàn |
- Mục đích, phương pháp nghiên cứu: Đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật về bảo vệ quyền lợi của người được bảo hiểm trên cơ sở lý luận và đánh...
|
Bản giấy
|
|
BRIDGE-giáo trình tiếng Trung Quốc : Trình độ Trung cấp
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
495.1 TR-C
|
Tác giả:
Chủ biên: Trần, Chước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dealing with some mistakes made by Vietnamese learners in writing a business letter in English
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Hải, GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dịch vụ công một số vấn đề lý luận, pháp lý và thực tiễn
Năm XB:
2020 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
352.6309597 VU-G
|
Tác giả:
Vũ Công Giao (Chủ biên) |
Gồm các bài nghiên cứu về đo lường chất lượng dịch vụ công; dịch vụ hành chính công ở Việt Nam hiện nay; vai trò của nhà nước đối với dịch vụ công...
|
Bản giấy
|
|
difficulties in translating english idioms into vietnamese of third year students at hanoi open university and suggested solutions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Nguyệt; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Th.S Đinh Thị Thanh Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao quản lý chất lượng sản phẩm may mọc của Công ty TNHH Midori Apparel Việt Nam : Luận văn. Chuyên ngành: QTKD /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Thảo; GVHD: TS. Đỗ Tiến Minh |
Cấu trúc ba thành phần bao gồm:
-Luận văn có mục đích nghiên cứu: Xác định khung lý thuyết về quản lý chất lượng sản phẩm. Phân tích được thực...
|
Bản giấy
|