Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bước đầu làm sạch và nghiên cứu đặc tính của xylanase thu nhận từ nấm mốc
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chính; GVHD: ThS. Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hỏi đáp về phong tục lễ tết của các nước trên thế giới
Năm XB:
2009 | NXB: Quân đội nhân dân
Số gọi:
394.09597 NG-C
|
Tác giả:
TS.Nguyễn Văn Chính; Phạm Hương Giang |
Cuốn sách này đưa ra các câu hỏi đáp về phong tục lễ tết của các nước trên thế giới
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp hạch toán SNA hệ thống tài khoản quốc gia Việt Nam
Năm XB:
1994 | NXB: Thống kê
Số gọi:
339.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chỉnh, Lê Xuân Hòa, Phạm Đình Hàn. |
Trình bày lý luận về các phạm trù, sự giống và khác nhau giữa kế toán, tài khoản kế toán, hệ thống kế toán với bảng cân đối kinh tế quốc dân và hệ...
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp luận về 2 hệ thống thống kê kinh tế MPS - SNA
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
330.02 NG-C
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Chỉnh |
Giới thiệu về hệ thống thống kê kinh tế (gọi là bảng cân đối kinh tế quốc dân - MPS) và hệ thống tài khoản quốc gia - SNA.
|
Bản giấy
|
|
Thiết bị vẽ CNC mini sử dụng động cơ bước (CD-ROOM)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chính; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết lập tối đa băng thông người sử dụng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chính; GVHD: TS. Trịnh Quang Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chính, GVHD: PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|