Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng pháp luật giải quyết việc xác định cha, mẹ, con tại Tòa án nhân dân quận Hoàng Mai
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.15 LE-P
|
Tác giả:
Lê Hoàng Phong, Phương Mai |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Phan Thị Phương Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thảo (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình Đạo đức kinh doanh
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
174.071 PH-M
|
Tác giả:
TS. Phan Thị Phương Mai (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Learners' difficulties in paragraph writing at the new ocean English centre and some appropriate strategies to solve these problems
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PM-N
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Mai, Nguyễn Thế Hóa M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Learning and teaching English Vocabulary for 7th students - obstacles and solutions
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Phương Mai; Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng thực vật tới sự phát sinh hình thái của cây xuyên khung ( Ligusticum wallichi) in vitro
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Phương Mai, GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất bột đạm giầu acid amin từ gan lợn bằng phương pháp Enzyme
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Mai, GVHD: ThS. Nguyễn Thúy Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 1 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Trần Thị Nguyệt Quế (chủ biên), Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương, Phan Thị Phương Mai. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional English for tourism /. Book 4 /
Năm XB:
2013 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 PRO
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Mai (chủ biên), Trần Thị Nguyệt Quế, Ngô Thanh Hoa, Trần Thu Phương. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|