Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
FE Exam preparation book : Preparation Book for fundamental information technology engineer examination
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
005
|
|
Bao gồm: preparation for morning exam, trial exam set...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brittin, Helen C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
IELTS Preparation and practice : Practice tests /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Giao thông vận tải
Số gọi:
428.076 SA-W
|
Tác giả:
Wendy Sahanaya, Terri Hughes |
Gồm phần bài thi thực hành cho kỹ năng nghe, đọc và viết dạng học thuật và phần đọc viết dạng luyện chung.
|
Bản giấy
|
|
IELTS Speaking : Preparation and practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 CA-C
|
Tác giả:
Carolyn Catt, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT passport exam preparation book
Năm XB:
2009 | NXB: Information technology promotion agency
Số gọi:
005
|
|
Gồm: About this book, overview of examination, scope of questions...
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation Series for the Toeic test
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LOU
|
Tác giả:
Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2009 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Intermediate Course /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test : Introductory course /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 LO-U
|
Tác giả:
Lin Lougheed ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
OCE occupational competency examination in quantity food preparation
Năm XB:
1993 | NXB: National learning corporation
Từ khóa:
Số gọi:
641.8 RU-J
|
Tác giả:
Rudman, Jack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Preparation course for the TOEFL Test : Volume A / Skills and Strategies / Second edition /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PH-D
|
Tác giả:
Deborah Phillips, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|