Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stevenson, William J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Operations Management : Contemporary concepts and cases /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SC-R
|
Tác giả:
Schroeder, Roger G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quality function deployment : = A Practitioner's approach, Quality and Reliability/21 /
Năm XB:
1991 | NXB: ASQC Quality press, Marcel Dekker
Số gọi:
658.562 BO-J
|
Tác giả:
Bossert, James L. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reengineering the factory : A Primer for world-class manufacturing /
Năm XB:
1994 | NXB: ASQC Quality Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SH-O
|
Tác giả:
Shores, A. Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taguchi methods and QFD : Hows and whys for management /
Năm XB:
1988 | NXB: ASI Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RY-A
|
Tác giả:
Ryan, Nancy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|