Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A primer on the taguchi method
Năm XB:
1990 | NXB: Van Nostrand Reinhold
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 RO-R
|
Tác giả:
Roy, Ranit K. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jerome D.Braverman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to software project management and quality assurance
Năm XB:
1993 | NXB: Mcgraw-Hill Book company
Số gọi:
005.1 IN-C
|
Tác giả:
Ince Darrel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Operations audit : key to improved productivity & cost containment
Năm XB:
1987 | NXB: Alexander Hamilton Institute
Số gọi:
658.5 NO-J
|
Tác giả:
Nolan, John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quality function deployment : = A Practitioner's approach, Quality and Reliability/21 /
Năm XB:
1991 | NXB: ASQC Quality press, Marcel Dekker
Số gọi:
658.562 BO-J
|
Tác giả:
Bossert, James L. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mickelson, Elliot S. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Reengineering the factory : A Primer for world-class manufacturing /
Năm XB:
1994 | NXB: ASQC Quality Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 SH-O
|
Tác giả:
Shores, A. Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taguchi methods and QFD : Hows and whys for management /
Năm XB:
1988 | NXB: ASI Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RY-A
|
Tác giả:
Ryan, Nancy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The quality audit : A management evaluation tool /
Năm XB:
1989 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 MI-C
|
Tác giả:
Mills, Charles A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tools of total quality : An introduction to statistical process control /
Năm XB:
1991 | NXB: Chapman & Hall
Số gọi:
658.562015195 LY-P
|
Tác giả:
Lyonnet, P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Visual six sigma : making data analysis lean /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 CO-I
|
Tác giả:
Ian Cox, Marie A. Gaudard, Mia L. Stephens. |
"Streamline data analysis with an intuitive, visual Six Sigma strategy Visual Six Sigma provides the statistical techniques that help you get more...
|
Bản giấy
|
|
What Is Total Quality Control? The Japanese Way
Năm XB:
1985 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 IS-K
|
Tác giả:
Ishikawa and Lu |
Bao gồm: My encounter with quality control, Characteristics of Japanese quality control...
|
Bản giấy
|