Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
a research on typical errors in essays written by the third year students of the faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Viết Huy; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A research on typical errors in essays written by the third-year students of the faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-H
|
Tác giả:
Supervisor: Phạm Thị Bích Diệp, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research : a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: Open University Press
Từ khóa:
Số gọi:
300.72 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Action research a methodology for change and development
Năm XB:
2006 | NXB: open university press
Số gọi:
428 SO-B
|
Tác giả:
Bridget Somekh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
AN INTRODUCTION TO SCIENTIFIC RESEARCH
Năm XB:
1990 | NXB: DOVER PUBLICATIONS,
Từ khóa:
Số gọi:
507.2 ANI
|
Tác giả:
BRIGHT WILSON |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
analysing discourse textual analysis for social research
Năm XB:
2003 | NXB: routledge
Số gọi:
300.14 FA-N
|
Tác giả:
Norman Fairclough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert K. Yin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Contemporary Computer-Assisted Language Learning
Năm XB:
2013 | NXB: Bloomsbury Academic,
Từ khóa:
Số gọi:
418.00785 MI-T
|
Tác giả:
Michael Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jinfa Cai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Donald Freeman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|