Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English proverbs denoting weather with references to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hương; Assoc.Professor Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hidden in plain sight : How to find and execute your company's next big growth strategy /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4 ER-I
|
Tác giả:
Joachimsthaler, Erich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Technology and innovation in the international economy
Năm XB:
2008 | NXB: Edward Elgar
Từ khóa:
Số gọi:
338.927 CO-C
|
Tác giả:
Cooper, Charles |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Eric Ries |
Chia sẻ với các doanh nhân, các nhà quản lý cách tư duy và phương pháp khởi tạo doanh nghiệp mới, hay muốn tạo doanh nghiệp hiện tại của mình
|
Bản giấy
|
||
Why we eat what we eat : The psychology of eating /
Năm XB:
1996 | NXB: American Psychological Association
Số gọi:
394.1 CA-P
|
Tác giả:
Capaldi, Elizabeth D. |
"This volume explores the shift in eating research from the search for bodily signals that trigger hunger to a focus on eating patterns emerging...
|
Bản giấy
|