Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000 cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Phan Thanh Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.0076 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Kim Thanh |
Tập hợp các bài tập quản trị doanh nghiệp, tổ chức sản xuất, kế hoạch kinh doanh, tổ chức quản trị thiết bị, tổ chức quản lí nguyên vật liệu, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.5076 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Đình Trung. |
Giới thiệu một số đề bài và cách giải, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, tình huống về năng suất; dự báo; hoạch định công suất, tổ hợp, nhu cầu nguyên...
|
Bản giấy
|
|
Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.5076 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Đình Trung. |
Giới thiệu một số đề bài và cách giải, câu hỏi trắc nghiệm, bài tập, tình huống về năng suất; dự báo; hoạch định công suất, tổ hợp, nhu cầu nguyên...
|
Bản giấy
|
|
Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng hộ sản xuất tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Sóc Sơn
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Phương Thanh, Th.S Bùi Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biofuel production technologies : status, prospects and implications for trade and development
Năm XB:
2008 | NXB: New York and Geneva,
Từ khóa:
Số gọi:
662.88 BIO
|
|
This paper was prepared by Dr. Eric D. Larson of the Princeton Environmental Institute of Princeton University in the United States, within the...
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chất diệt khuẩn sinh học Nisin
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-Q
|
Tác giả:
Trần Thị Quy, GVHD: Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Candida oleophila ứng dụng trong bảo quản cam tươi
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thanh hiền, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Candida oleophila ứng dụng trong bảo quản cam tươi
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thanh Hiên, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp gia công kim loại
Năm XB:
2007 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
671 DA-N
|
Tác giả:
PGS.TS Đặng Văn Nghìn (chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|