Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study on death euphemisms in english and vietnamese : Nghiên cứu đối chiếu uyển ngữ về cái chết trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyen Xuan Duong, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Madigan Martinko Parker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Điều khiển từ xa các thiết bị bằng tin nhắn SMS
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Thị Mai Sen, GVHD: PGS.TS Hoàng Mạnh Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Enzyme Kinetics and Mechanisms
Năm XB:
2002 | NXB: Boston Kluwer Academic Pub,
Từ khóa:
Số gọi:
572.744 TA-K
|
Tác giả:
Kenneth B. Taylor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Modern English Colloquialisms 500 3
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thiết kế hệ thống an ninh trạm ATM ứng dụng công nghệ SMS trong mạng GSM
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Ngọc Thắng, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Science and technology against microbial pathogens : Research, Development and Evaluation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 ME-V
|
Tác giả:
A. Mendez-Vilas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống giám sát và quản lý các trạm xăng từ xa ứng dụng công nghệ SMS trong GSM
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-Y
|
Tác giả:
Trần Như Ý, GVHD: PGS.TS Đào Ngọc Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|