Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Prof. Z. N Patil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding Spoken English : a focus on everyday language in context /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng Hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BO-S
|
Tác giả:
Boyer Susan, Nguyễn Thành Yến ( Giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|