| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
5 nguyên tắc thép, 15 thuật bán hàng thành công : Nghệ thuật nắm bắt tâm lí khách hàng; Muốn trở thành nhân viên bán hàng siêu đẳng, bạn đừng bỏ lỡ cuốn sách này. /
Năm XB:
2016 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 LI-K
|
Tác giả:
Lí Tuấn Kiệt ; Nguyễn Thị Thuỳ Dương dịch |
Chia sẻ những bí quyết, nghệ thuật bán hàng dựa trên các nguyên tắc: Cung cấp sản phẩm theo nhu cầu của khách hàng; nhắc nhở khách hàng rủi ro có...
|
Bản giấy
|
|
A study of ways to express passive meanings in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thùy Dương; Dr Nguyen Thi Du |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on idioms relating to colors in English and Vietnamese and some suggestions for translation learning at faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đàm Thị Thùy Dương; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on idioms relating to colors in english and vietnamese and some suggestions for translation learning at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 ĐA-D
|
Tác giả:
Đàm Thị Thùy Dương; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on idioms relating to colors in english and vietnamese and some suggestions for translation learning at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 ĐA-D
|
Tác giả:
Đàm Thị Thùy Dương; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ tới khả năng sinh trưởng phát triển nấm của Metarhizium Anisopliaze MA5 trong quá trình lên men rắn và kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-D
|
Tác giả:
Vương Thùy Dương. GVHD: Tạ Kim Chỉnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo đảm quyền làm mẹ của lao động nữ theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương; GVHD: TS. Đặng Thị Thơm |
Nghiên cứu quyền làm mẹ của lao động nữ để làm sáng tỏ vấn đề vè đảm bảo quyền làm mẹ của lao động nữ, đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải...
|
Bản điện tử
|
|
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đề tài nghiên cứu khoa học: Giải pháp nâng cao sự hiểu biết về trò chơi dân gian ở miền Bắc Việt Nam cho sinh viên Khoa Du Lịch - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
398 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Phương Dung, Nguyễn Thuỳ Dương, Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, GVHD: Trần Thu Phương |
Cuốn sách này nói về cơ sở lí luận về sự hiểu biết và trò chơi dân gian
|
Bản giấy
|
|
Đề xuất giải pháp kinh doanh thu hút khách nội địa sử dụng dịch vụ tại Khách sạn Nikko Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương; ThS Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
enhancing paraphasing skills for the second year students at faculty of english hanoi open university
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Dương; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|