Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000 cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu sử dụng sinh khối vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium sp.PQ6 làm thức ăn cường hóa luân trùng ( Brachionus plicatilis)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Duyên,GVHD:Đặng Diễm Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá ảnh hưởng của Probiotic khi đưa bổ sung vào thức ăn cho lợn sau cai sữa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-P
|
Tác giả:
Đinh Thị Phương, GVHD: TS Nguyễn Thị Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng vi sinh vật xử lý chất thải rắn sau chế biến tinh bộ sắn làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, GVHD: Lương Hữu Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sản xuất chế phẩm vi sinh vật bổ sung vào thức ăn chăn nuôi lợn giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do chất thải. Mã số V2018-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghien cứu xác định tỉ lệ nhiễm độc tố Aflatoxin trong thức ăn nuôi tôm ở một số tỉnh phía Bắc và đánh giá sự tồn dư của chúng trong tôm sú
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Thảo, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nguyễn, Văn CườngNghiên cứu thiết lập phản ứng miễn dịch Ezyme ( Elisa) phát hiện độc tố Aflatoxin có trong thức ăn nuôi tôm thương phẩm
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Cường, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật hình sự Việt Nam trước thách thức an ninh phi truyền thống : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2017 | NXB: Chính trị Quốc gia - Sự thật
Số gọi:
345.597 TR-V
|
Tác giả:
TS.Trịnh Tiến Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Văn hóa ẩm thực thôn quê thức ăn uống từ cây rừng
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.095 97 TR-H
|
Tác giả:
Trần Sĩ Huệ |
Trình bày những thức ăn uống lấy từ lá cây, đọt non, phần ngọn còn mềm trên thân cây và chất nước bên trong thân cây; thức ăn lấy từ trái rừng; các...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống văn bản quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9000 cho nhà hàng chế biến thức ăn đường phố Vũ Phu
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Huyền; GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|