Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Thanh Vân, Lan Hương chủ biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
20 truyện ngắn vượt thời gian : A world of fiction /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Số gọi:
428 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Vũ Lửa Hạ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sưu tập thời trang dấu ấn thời gian
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Trung Thành, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dự báo giá chứng khoán cho Doanh nghiệp Webapviet sử dụng mạng nơ ron
NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huy; NHDKH: PGS.TS Nguyễn Quang Hoan; TS. Vũ Xuân Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Điều chế thời gian xung hỗn loạn đa biểu tượng trong thông tin số
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng; PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kiểm soát thời gian chu toàn mọi việc
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4093 MAC
|
Tác giả:
Alec Mackenzie; Pat Nickerson |
Tài liệu cung cấp các thông tin về kiểm soát thời gian , chu toàn mọi việc
|
Bản giấy
|
|
Kỹ năng quản lý thời gian cá nhân trong cuộc sống hiện đại
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 NG-M
|
Tác giả:
Nguyệt Minh, Đức Minh |
Cuốn sách giới thiệu những phương pháp đơn giản dễ thực hiện tạo thành thói quen, khi thường xuyên vận dụng sẽ làm cho phẩm chất cuộc sống được...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kerry Gleeson; Thu Huyền dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Managing time : Focus on what matters, avoid distractions, get things done
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
650.11 MAN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mùa xuân tiếng chim tập truyện ngắn sống với thời gia hai chiều
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.92234 VU-N
|
Tác giả:
Vũ Tú Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lí 1-MCP đến chất lượng và thời gian bảo quản rau xà lách
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Bích Ngân. GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý 1-MCP đến chất lượng và thời gian bảo quản hoa địa lan cắt
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-A
|
Tác giả:
Đào Vân Anh. GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|