| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Bảo vệ lao động nữ trong pháp luật lao động từ thực tiễn tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Phượng; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hiền Phương |
Đề tài được nghiên cứu, thực hiện nhằm đưa ra những kiến nghị hoàn thiện pháp luật lao động về bảo vệ lao động nữ và nâng cao hiệu quả thực hiện...
|
Bản giấy
|
|
Biểu hiện của Baciluss sterothermophiluss Maltogenic Amylase trên vi khuẩn E.coli DH5-Alpha
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Phương, GVHD; Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu tiên nghiên cứu khả năng làm đồ uống lên men từ chè đen nhờ nấm Kombucha
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Thanh Phương, GVHD: Nguyễn Thị Thanh Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gramatical and cultural features of comparative english idioms and their vietnamese equivalents : Đặc điểm ngữ pháp và văn hóa trong thành ngữ so sánh tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-P
|
Tác giả:
Tran Thi Thanh Phuong, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm tra sau thông quan đối với hàng hóa nhập khẩu tại Cục Kiểm tra sau thông quan-Tổng cục Hải quan
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Phương; NHDKH PGS.TS Bùi Đức Thọ |
+ Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Do yêu cầu ngày càng hoàn hiện hoạt động kiểm tra sau thông quan (KTSTQ) được đặt ra đối với Cục Kiểm tra...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật ra quyết định quản trị : Dùng trong quản trị điều hành sản xuất kinh doanh /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Thủy, Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Việt Ánh, Trần Thị Việt Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp phát triển sản phẩm du lịch Mice của công ty du lịch Hòa Bình thuộc Hội Liên Hiệp Phụ nữ Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-P
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Phương; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ dữ liệu lớn và ứng dụng giám sát, cảnh báo cước viễn thông tại Tổng công ty Viễn Thông Viettel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thanh Phương; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính:
▪ Chương 1: Tổng quan công nghệ dữ liệu lớn
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ GPON và ứng dụng triển khai đa dịch vụ tại VTVcab
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Phương; NHDKH TS. Vương Hoàng Nam |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
1.1 Mục đích
Áp dụng công nghệ GPON để cung cấp dịch vụ Truyền hình và Internet tốc độ cao, đồng thời thay...
|
Bản điện tử
|
|
Ngữ pháp tiếng anh
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thanh Phương; Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp Tiếng Anh : English Grammar /
Năm XB:
2004 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 BUY
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|