| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
A contrastive study of apologizing in English and Vietnamese
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-P
|
Tác giả:
Điêu Thị Thu Phương; NHDKH Nguyễn Đăng Sửu, PhD |
My graduation thesis namely “A CONTRASTIVE STUDY OF APOLOGIZING IN ENGLISH AND VIETNAMESE” with the aim of the study is to provide students of...
|
Bản giấy
|
|
A study on English set expressions on colour
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-P
|
Tác giả:
Dao Thu Phuong, GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on techniques to improve note-taking skills in listening classes for the second-year students of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-P
|
Tác giả:
Tạ Thu Phương; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on techniques to improve note-taking skills in listening classes for the second-year students of English, HaNoi University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-P
|
Tác giả:
Ta Thu Phuong; GVHD: Ngo Thi Thanh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the ability to put English communication skills into practice for English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 KH-P
|
Tác giả:
Khuất Thị Thu Phương; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on the ability to put english communication skills into practice for english majors at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 KH-P
|
Tác giả:
Khuất Thị Thu Phương; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : = : Bài tập kèm theo đáp án /
Năm XB:
2015 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.2 TH-P
|
Tác giả:
Thu Phương (ch.b.), The Windy ; Trang Trang h.đ. |
Gồm 128 bài ứng với từng chủ điểm ngữ pháp và 25 bài kiểm tra tổng hợp về ngữ pháp tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
Chế tạo và kiểm tra chủng giống sản xuất vắcxin cúm gia cầm H5N1
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 ĐA-P
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Phương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công tác bảo vệ môi trường tại khách sạn Hà Nội Horison. Thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 LE-P
|
Tác giả:
Lê Thu Phương; GVHD: Nguyễn Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and solutions in learning English presentation skills of the second-year English majors at a University in Hanoi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-P
|
Tác giả:
Lâm Thị Thu Phương; Supervisor: Le Phuong Thao, Ph.D |
This research aims to find out the difficulties that the second-year English
majors at Hanoi University of Natural Resources and...
|
Bản giấy
|
|
Đề xuất một số giải pháp quản lý nhà nước đối với phát triển du lịch cộng đồng tại Tỉnh Hòa Bình. Mã số MHN2020-02.10 : Tập sản phẩm đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
ThS. Trần Thu Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Features of Linking words in “Jane Eyre” novel by Charlotte Bronte and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Phương; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương |
In this thesis, the writer will study about features of linking words in “Jane Eyre” novel by Charlotte Bronte and comparison with Vietnamese. In...
|
Bản giấy
|