Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
: A study of equivalents in translation and strategies to deal with non – equivalents at word level based on the bilingual selected short stories “ The last leaf” by O’ Henry
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trang; Supervisor : Assoc. Prof. Dr Nguyễn Đăng Sửu |
This study primarily investigates the problem of non-equivalence at word level in translation between English and Vietnamese based on the bilingual...
|
Bản điện tử
|
|
" Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật tách , nuôi cấy tế bào trần ( Protoplast) khoai tây Diploid phục vụ tạo giống khoai tây bằng dung hợp tế bào trần"
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hà, GVHD: Nguyễn Quang Thạch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường Tâp 1, Thực hiện mục tiêu chiến lược
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.4 KH-H
|
Tác giả:
Khang Chí Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
10 nguyên tắc cạnh tranh trên thương trường Tâp 4, Hãy để cho nhân viên có động cơ làm việc
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658.4 KH-H
|
Tác giả:
Khang Chí Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
100 cách trang trí ứng dụng trong thiết kế nội thất = : 100 winning ways with sizzling new for the home /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn hoá- Thông tin,
Số gọi:
747 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Kim; Quang Minh biên dịch |
Tài liệu cung cấp các thông tin về 100 cách trang trí ứng dụng trong thiết kế nội thất
|
Bản giấy
|
|
111 câu hỏi - đáp về khiếu nại hành chính, khiến kiện hành chính, tranh chấp đất đai và tố cáo
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
349.597 ĐI-N
|
Tác giả:
ThS. Đinh Văn Ninh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
164 mẫu nhà vườn : Nghệ thuật trang trí nội thất /
Năm XB:
1996 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
728.8 TH-T
|
Tác giả:
Thiên Thanh biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ B : 25 English tests for B level /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
25 bài trắc nghiệm Anh văn cấp độ C : 25 English tests for C level /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Diệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
250 bài ôn luyện ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh : Để làm tốt bài thi trắc nghiệm trình độ nâng cao /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
425 LE-D
|
Tác giả:
Lê Quang Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Baltasar Gracian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Việt - Anh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hiền, Nguyễn Đình Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|