Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai
Năm XB:
2013 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959721 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Con trâu trong văn hoá dân gian người La Chí
Năm XB:
2016 | NXB: Hội Nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
398.3699597 CH-C
|
Tác giả:
Chảo Chử Chấn s.t., giới thiệu |
Tìm hiểu vai trò của con trâu trong đời sống kinh tế và tri thức chăm sóc trâu của người La Chí; biểu tượng con trâu trong văn hoá dân gian và văn...
|
Bản giấy
|
|
Lễ hiến tế trâu của người Chăm Ninh Thuận
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
394.26959758 HA-L
|
Tác giả:
Hải Liên |
Giới thiệu về qui trình hành lễ, diễn trình, lễ vật, địa điểm cúng lễ... trong lễ hiến tế trâu của người Chăm ở Ninh Thuận
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TB.Lê Văn Kỳ |
Cuốn sách này nói về các loại hình sinh hoạt văn hóa dân gian, nhất là mảng lễ hội phản ánh về đề tài nông nghiệp, về cuộc sống nông dân, nông thôn.
|
Bản giấy
|
||
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh lữ hành của công ty TNHH Du lịch một thành viên Trâu Việt Nam
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Ngọc, Lê Thị Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số vấn đề quen thuộc trong đời sống văn hóa dân gian của người Núng Dín
Năm XB:
2016 | NXB: Mỹ Thuật
Số gọi:
398.09597 VA-N
|
Tác giả:
Vàng Thị Nga |
Giới thiệu về con trâu, con ngựa, con lợn trong văn hóa dân gian người Núng Dín. Đề cập đến vai trò của các con vật nuôi trong đời sống kinh tế...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng sử dụng cây cỏ mần trầu ( Eleusin Indical L.) trong xử lý đất ô nhiễm chì (Pb), kẽm (Zn)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bình, GVHD: TS Trần Văn Tựa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh để ủ xilo cây cỏ voi ( Pennisetum Purpureum ) làm thức ăn dự trữ cho trâu bò trong vụ đông
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Ninh, GVHD: ThS Nguyễn Giang Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu, Ngọc |
Trầu cau Betel and areca
|
Bản giấy
|
||
Trau dồi kĩ năng giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh : Dùng luyện thi chứng chỉ B, C, TOEFL. /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb Tổng hợp Đồng Tháp
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi kỹ năng dịch tiếng Anh về thư tín giao dịch kinh doanh hợp đồng kinh tế.
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
428 TR-H
|
Tác giả:
Trần Huy, Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|