Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
CVCC. Hoa Hữu long- TS. Trần Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.512 GIA
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Leenin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
04/04 GTVP-01
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
495 GIA
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
495 GIA
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh /
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.512 GIA
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CVCC. Hoa Hữu long- TS. Trần Minh Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Phúc, Nguyễn Phi Khứ, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê |
Nội dung gồm: môi trường lập trình của Turbo C, các khái niệm cơ bản, Vòng Lặp...
|
Bản giấy
|
||
Lập trình bằng turbo pascal . Version 7.0 /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
005.362 MIT
|
Tác giả:
Henning Mittelbach; Ngô Diên Tập dịch. |
Trình bày chung về ngôn ngữ lập trình Pascal, các kiểu dữ liệu và các hàm chuẩn, các khai báo và câu lệnh đơn giản, cấu trúc điều khiển, định nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biến đổi di truyền ở một bệnh nhân mắc dị tật tim bẩm sinh bằng phương pháp giải trình tự vùng gen mã hóa
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Hồng Hạnh; GVHD PGS. TS. Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách dòng và xác định trình tự gen mã hóa peptit CYFRA ở người
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hương, GVHD: TS Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích đa dạng trình tự Nucleotit các vùng tương đồng gen kháng ở một số giống lúa Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Đức Vân. GVHD: Lã Tuấn Nghĩa, Trần Duy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|