| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Điều kiện có hiệu lực của hợp đồng trong hoạt động kinh doanh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hường; TS Vũ Thị Hồng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Phân phối FPT
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Hương Trang; NHDKH TS Bùi Thị Ngọc |
Ngoài mục đích khái quát hóa những vấn đề lý luận về kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh, tác giả còn đi sâu vào tìm hiểu,...
|
Bản giấy
|
|
Idioms denoting feelings and emotions in English and in Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong; GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idoms denoting feelings and emotions in English and in Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hương; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Word order in english and vietnamese SVC structures : Trật tự từ trong cấu trúc SVC tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Word order in English and Vietnamese SVC structures (A constrastive analysis)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Trần Thị Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|