Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoàng Ph.D.; Lê Minh Trung Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
250 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
495 MA-Q
|
Tác giả:
Mai Lý Quảng, Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Contrastive Analysis on Street names in London and Hanoi
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Trung Nghĩa; Supervisor Lê Thị Minh Thảo Ph.D |
Research on place names, especially street names, is always an attractive topic for many researchers. Taking the street names of two districts and...
|
Bản điện tử
|
|
a contrastive analysis on street names in london and hanoi
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-N
|
Tác giả:
Hoàng Trung Nghĩa; GVHD: Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
P.G Wodehouse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Analysis of the Metaphor in Anne Bradstreet’s poems
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-N
|
Tác giả:
Hoang Thi Hong Nhung; Supervisor: Dr. Tran Thi Le Dung |
The aim of this research is to analyze metaphor and the implicit meaning of metaphor in the poems. In analyzing the data, the researcher...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Rick Rogers |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bảo vệ quyền trẻ em theo Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Luận án tiến sĩ luật học
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
346.597017 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hạnh; NHDKH PGS.TS. Ngô Thị Hường; TS. Nguyễn Phương Lan |
Nêu cơ sở lý luận về bảo vệ quyền trẻ em theo Luật Hôn nhân và gia đình. Phân tích, đánh giá thực trạng quy định của Luật Hôn nhân và gia đình về...
|
Bản giấy
|
|
Billions of entrepreneurs: how china and india are reshaping their futures and yours
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
330.951 KH-T
|
Tác giả:
Tarun Khanna |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ sưu tập thời trang trẻ - ấn tượng
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hiếu, GS.TS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các hình thức diễn xướng dân gian ở Bến Tre
Năm XB:
2010 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 LU-H
|
Tác giả:
Lư Hội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison of street names in Hanoi and street names in London from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|