Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Davidoff, Philip G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Annual editions: United States History Volume 2, Reconstruction Through the present
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.05 MA-J
|
Tác giả:
Maddox, Robert James. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ferrell, O.C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
China-ASEAN relations: Cooperation and development : vol 2. /
Năm XB:
2016 | NXB: World Scientific Publishi
Từ khóa:
Số gọi:
327 LI-Y
|
Tác giả:
Liang Ying |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ecoliterate : how educators are cultivating emotional, social, and ecological intelligence /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
363.70071 GO-D
|
Tác giả:
Daniel Goleman, Lisa Bennett, Zenobia Barlow |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Scuderi, Connie Farrell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Inventing the future : = How science and technology transform our world /
Năm XB:
1992 | NXB: Brassey's (US)
Từ khóa:
Số gọi:
621.3810973 BE-C
|
Tác giả:
Berry, F. Clifton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Off-ramps and On-Ramps : Keeping talented women on the road to success /
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312082 HE-A
|
Tác giả:
Hewlett, Sylvia Ann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|