Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 1 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 3 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ cơ sở Tập 4 : Dành cho sinh viên tiếng Trung /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
495.1 GIA
|
Tác giả:
Học viện ngôn ngữ Bắc Kinh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng việt những vấn đề lí luận
Năm XB:
2008 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495 NGU
|
Tác giả:
Viện ngôn ngữ học, Viện khoa học xã hội Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese Dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Từ điển Bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Biên soạn: Tập thể Ban biên soạn từ điển Bách khoa, Hiệu đính: TS. Trịnh Tất Đạt |
Gồm những thuật ngữ thông dụng và bảng tra động từ bất quy tắc, thuận lợi cho người sử dụng trong việc tra cứu từ tiếng Anh sang tiếng Việt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Viện Ngôn ngữ học - Trung tâm từ điển học |
giúp cho việc chuẩn hóa và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt, cần thiết cho những người muốn tìm hiểu, học tập, trao đổi tiếng việt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS Chu Bích Thu chủ biên, PGS.TS Nguyễn Ngọc Trâm, TS. Nguyễn Thuý Khanh |
Giải nghĩa những từ ngữ, những nghĩa mới trong tiếng Việt khoảng từ năm 1985 đến năm 2000
|
Bản giấy
|