Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải pháp và thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội - Khu vực Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Đình Tú; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng WAN - Giải pháp định tuyến và ứng dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Vũ, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
More: population, nature, and what women want
Năm XB:
2008 | NXB: Iland Press
Từ khóa:
Số gọi:
304.62 EN-R
|
Tác giả:
by Robert Engelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, xây dựng mạng LAN, WAN và ứng dụng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Minh Tú; GVHD Th.S Đặng Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
SQL cho người không chuyên : Tủ sách tin học, Văn phòng dịch vụ điện toán /
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005 HO-O
|
Tác giả:
Hoàng Quốc Ơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Quang; GVHD Th.S Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Twanged : New York Times Bestselling Author of Iced and Snagged /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
813 CA-R
|
Tác giả:
Higgins Clark, Carol |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|