| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
A contrastive study on death euphemisms in english and vietnamese : Nghiên cứu đối chiếu uyển ngữ về cái chết trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyen Xuan Duong, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Dũng |
Tổng quan về bảo mật thông tin điện tử;các phương pháp mã hoá, thám mã; Các nghi thức chứng thực, chữ ký số, trọng tải, mật khẩu...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng |
Giới thiệu về Bar; nhân viên phục vụ quầy Bar và chất lượng phục vụ; thiết bị và cung ứng quầy Bar...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
PGS,TS. Trịnh Xuân Dũng |
Giới thiệu về Bar; nhân viên phục vụ quầy Bar và chất lượng phục vụ; thiết bị và cung ứng quầy Bar...
|
Bản giấy
|
||
Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam : Thực trạng và giải pháp /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 PH-D
|
Tác giả:
Phan Xuân Dũng |
Một số khái niệm về chuyển giao công nghệ và những đánh giá. Khái quát tình hình chuyển giao công nghệ của một số nước trên thế giới và của Việt...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2004 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
338.9597 PH-D
|
Tác giả:
TSKH.Phan Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công tác kế hoạch trong du lịch : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường trung học nghiệp vụ du lịch Hà Nội
Số gọi:
910 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng ( chủ biên), Vũ Hoài Nam ( dịch) |
Trang bị những kiến thức cơ bản về kế hoạch hóa trong phát triển du lịch cho đối tượng là sinh viên chuyên ngành du lịch
|
Bản giấy
|
|
Đại lý Du Lịch (Lữ hành) : Travel Adency /
Năm XB:
1996 | NXB: Trường Du Lịch Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
239 TR-D
|
Tác giả:
PTS.Trịnh Xuân Dũng (Chủ biên) |
Cuốn sách này cung cấp kiến thức liên quan tới việc tổ chức quản lý và hoạt động của đại lý du lịch. Cuốn sách nêu lên bản chất, vai trò và ý nghĩa...
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Đổi mới quản lý và hoạt động các tổ chức khoa học và công nghệ theo cơ chế doanh nghiệp
Năm XB:
2006 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
650.1 PH-D
|
Tác giả:
Phan Xuân Dũng,Hồ Thị Mỹ Duệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Getting to VES : Để đạt được thỏa thuận /
Năm XB:
1997 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Xuân Dũng, Nguyễn Hồng Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao trách nhiệm xã hội của khách sạn hotel de l'opera hanoi
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Duyên; GVHD: Nguyễn Quý Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|