Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Michelle Maiese |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michelle Maese |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Epistemology and cognition
Năm XB:
1991 | NXB: Depaartment of Philosophy , University of Minnesota, Duluth.
Từ khóa:
Số gọi:
153.4 FE-J
|
Tác giả:
James H.Fetzer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cathy Beaudoin, Nandini Chandar, Edward M. Werner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Grammatical categories and cognition : A case study of the liguistic relativity hypothesis
Năm XB:
2004 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
415 LU-J
|
Tác giả:
Lucy A John |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Introduction to pattern recognition and machine learning
Năm XB:
2015 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.4 MU-N
|
Tác giả:
M. Narasimha Murty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Language production and interpretation: linguistic meets cognition
Năm XB:
2014 | NXB: Leiden
Số gọi:
006.3 ZE-H
|
Tác giả:
Henk Zeevat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|