Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
100 kỹ thuật và thủ thuật cơ bản nhất Adobe InDesign CS2
Năm XB:
2007 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
006.68 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Nam Thuận |
Môt trăm kỹ thuật và thủ thuật cơ bản nhất InDesign CS2 tập chung chủ yếu vào nhưng tính năng Indesign CS2 thường dùng nhất trong lĩnh vực dàn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jeffrey S. Beasley, Piyasat Nilkaew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An introduction to chemical engineering kinetics & reactor design
Năm XB:
1977 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
660.283 HI-C
|
Tác giả:
Hill, Charles G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bob, Dobkin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gavin Ambrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
John Hopkins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert K. Yin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Color Theory and Its Application in Art and Design
Năm XB:
1987 | NXB: Springer
Từ khóa:
Số gọi:
740 AG-G
|
Tác giả:
Agoston, George A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer Organization and design : The hardware/sofware interface /
Năm XB:
2014 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 PA-D
|
Tác giả:
David A. Patterson, John L. Hennessy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mohamed Dawa; Marijan Herceg; Georges Kaddoum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gavin Ambrose |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|