Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A LOVE METAPHORS IN SOME ENGLISH LOVE SONGS IN COGNITIVE LINGUISTICS INVESTIGATION
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Hao; GVHD: Phan Van Que |
Metaphor is traditionally believed to be associated with literacy or poetic language, now invade to music domain. English songs have become an...
|
Bản giấy
|
|
A Transitivity comparison of Experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-H
|
Tác giả:
Đinh Thị Hương; Supervisor: Dr. Lê Phương Thảo |
The study aims to help learners of English to understand experiential meanings in English and Vietnamese linguistics articles from a perspective of...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Friedrich Ungerer & Hans-Jorg Schmid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
H.A. Gleason |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2013 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 HO-J
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Geoffrey Leech |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
an introduction to sociolinguistics
Năm XB:
2006 | NXB: Basil Blackwell,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 WA-R
|
Tác giả:
Ronald Wardhaugh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applications of Cognitive Linguistics 9 : Cognitive Approaches to Pedagogical Grammar. A volume in Honour of René Dirven /
Năm XB:
2008 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
407 DE-S
|
Tác giả:
Sabine De Knop (Editors) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William Croft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
David Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
cognitive linguistics an introduction
Năm XB:
2006 | NXB: Edinburgh University press
Số gọi:
801.01 EV-V
|
Tác giả:
Vyvyan Evans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|