Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Quốc Việt; Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Managing knowledge assets, creativity and innovation
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DO-L
|
Tác giả:
Dorothy A Leonard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing up : Forrgr strongties set clear expectations promote your ideas
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 MAN
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Managing your Documentation Projects
Năm XB:
1994 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HA-J
|
Tác giả:
Hackos, Joann T |
This book is divided into six parts. Part One is an introduction to publications project management. Parts Two through Six follow the five phases...
|
Bản giấy
|
|
Medical malpratice : understanding the law, managing the risk /
Năm XB:
2006 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
344 TA-S
|
Tác giả:
Siang Yong Tan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
NXB: Tổng hợp TP.HCM; Tinh văn Media
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 DU-R
|
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý thanh khoản trong ngân hàng : Phương pháp tiếp cận từ trên xuống /
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 DU-R
|
Tác giả:
Rudolf Duttweiler; Thanh Hằng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|