Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đảm bảo toán học, thông tin trong hệ thống quản lý khí ô nhiễm "NATURE - TECHNOGENIC"
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Quang; TS Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Frank Press, Raymond Siever |
Earth
|
Bản giấy
|
||
Human dimensions of ecological restoration: integrating science, nature, and culture
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
639.9 HJ-E
|
Tác giả:
edited by Dave Egan, Evan E. Hjerpe, and Jesse Abrams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Making nature whole: a history of ecological restoration
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
333.71 LO-R
|
Tác giả:
William R. Jordan III and George M. Lubick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
More: population, nature, and what women want
Năm XB:
2008 | NXB: Iland Press
Từ khóa:
Số gọi:
304.62 EN-R
|
Tác giả:
by Robert Engelman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Organization development: Its nature, origins, and prospects
Năm XB:
1969 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
658.402 BE-N
|
Tác giả:
Bennis, Warren G. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The English noun phrase. The nature of linguistic categorization
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 KE-E
|
Tác giả:
Evelien Keizer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|