Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Annual review of scalable computing. Vol 2 /
Năm XB:
2000 | NXB: Singapore University Press; World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
004 YC-K
|
Tác giả:
Yuen Chung Kwong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bioinformatics : = Sequence and Genome Analysis /
Năm XB:
2001 | NXB: Cold Spring harbor laboratory press,
Số gọi:
572.8633 MO-D
|
Tác giả:
Mount, David W. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bioseparation and Bioprocessing : Biochromatography, Membrane Separations, Modeling, Validation /
Năm XB:
1998 | NXB: Wiley-VCH,
Số gọi:
660.6 SU-G
|
Tác giả:
G. Subramanian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
HJ. Rehm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Rafael C. Gonzalez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gonzalez, Rafael C. & Woods, Richard E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Digital signal processing : a computer-based approach /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 MI-S
|
Tác giả:
Sanjit K. Mitra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream processing in the biotechnology industry
Năm XB:
2002 | NXB: Molecular Biotechnology,
Số gọi:
660.6 MA-K
|
Tác giả:
Manohar Kalyanpur |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Downstream Processing of Biotechnology Products
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley-VCH, Weinheim, pp.
Số gọi:
577.15 CA-G
|
Tác giả:
Carta, G. and Jungbauer, A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Economic and business analysis : quantitative methods using spreadsheets
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 HS-F
|
Tác giả:
Frank S.T. Hsiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Benjamin K. Simpson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Fruit and vegetable processing
Năm XB:
1995 | NXB: FAO of the United Nations,
Từ khóa:
Số gọi:
664.8 DA-E
|
Tác giả:
Mircea Enachescu Dauthy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|