Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lý thuyết và những bài tập căn bản phần đại số tuyến tính trong chương trình toán học cao cấp: Định thức, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Lý thuyết và những bài tập căn bản phần đại số tuyến tính trong chương trình toán học cao cấp: Định thức, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Dương Quốc Việt, Nguyễn Cảnh Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Kỳ Anh |
Giới thiệu về giải tích số. Số gần đúng và sai số, phép nội suy, xấp xỉ trung bình phương; Tính gần đúng đạo hàm và tích phân; Phương pháp số trong...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 1 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích Tập 2 : Dùng cho sinh viên các ngành toán học, cơ học, toán tin ứng dụng /
Năm XB:
2004 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
512.5071 TR-H
|
Tác giả:
Trần Trọng Huệ. |
Khái niệm cơ bản về tập hợp và quan hệ, trường số thực, trường số phức, đa thức và phân tích hữu tỉ, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính và ma...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Võ Văn Tuấn Dũng |
Trình bày những vấn đề cơ bản về qui hoạch tuyến tính. Các dạng bài toán qui hoạch tuyến tính và một số tính chất của bài toán qui hoạch tuyến tính
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình toán cao cấp Tập 1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
517.071 GIA
|
Tác giả:
Ngô Xuân Sơn , Phạm Văn Kiều , Phí Mạnh Ban ,. |
Đại số tuyến tính: Tập hợp, ánh xạ và mở đầu các cấu trúc đại số; ma trận, định thức, hệ phương trình tuyến tính. Giải tích: hàm số và giới hạn của...
|
Bản giấy
|
|
Linear algebra: Algorithms, applications, and techniques
Năm XB:
2014 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
512.5 RI-B
|
Tác giả:
Richard Bronson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phân tích sơ lược từ ngữ rút gọn mang số từ trong tiếng hán hiện đại và phương pháp dịch sáng tiếng việt
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
495.1 PT-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Nga, ThS Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS. Tạ Văn Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Toán cao cấp : Dùng cho: Sinh viên ngoại ngữ chuyên ngành trường Đại học Bách khoa Hà Nội, sinh viên các ngành khoa học xã hội, nhân văn và sinh viên các hệ tại chức, cao đẳng các trường đại học khác /
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
517.071 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hồ Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|