Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Basic differences between spoken and written language in English
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Linh; Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Differences between the spoken and written English, in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book one
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế book two
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi:
428.34 BO-S
|
Tác giả:
Susan Boyer, Nguyễn Thành Yến(Giới thiệu). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Keep talking : Communicative fluency activities for language teaching /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 KL-F
|
Tác giả:
Friederike Klippel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New person to person : communicative speaking and listening skills. Teacher's book 2 /
Năm XB:
1999 | NXB: Trẻ
Số gọi:
428.34 RI-J
|
Tác giả:
Jack C. Richards, David Bycina, Ellen Kisslinger, Nguyễn Ngọc Hưng(Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
M. A. K. Halliday |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Prof. Z. N Patil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The Working Week : Spoken business English with a lexical appoach /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anne Watson-Delestree; Jimmie Hill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ninh Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding Spoken English : a focus on everyday language in context /
Năm XB:
2004 | NXB: Tổng Hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BO-S
|
Tác giả:
Boyer Susan, Nguyễn Thành Yến ( Giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|