Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on morphological and semantic features of tourism terms in English
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Đức; Dr Mai Thi Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on tourism terms translation from English into Vietnamese, some difficulties and suggested solution
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyen Thi Song; GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on tourism terms translation from english into vietnamese, some difficulties and suggested solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Song; GVHD: Nguyễn Thị Văn Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study On Tourism Terms Translation From English Into Vietnamesem, Some Difficulties And Suggested Solutions
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 Ng-Song
|
Tác giả:
Nguyen Thi Song, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Historical Geography of Recreation and Tourism in The Western World 1540-1940
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 JOT
|
Tác giả:
Towner, John |
This is the first text to give an historical geographical approach to the field of recreation and tourism. It brings together a wide panorama of...
|
Bản giấy
|
|
Aviation and tourism policies : Balancing the benefits
Năm XB:
1994 | NXB: World Tourism Organization,
Số gọi:
919 AVI
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check in Tập 2, A course for hotel reception staff : English in tourism /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 YA-C
|
Tác giả:
Chritopher St J. Yates, Bùi Quang Đông. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christopher St J Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
common mistakes in english usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common mistakes in English usage made by people in tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-N
|
Tác giả:
Dương Thị Thanh Nhàn; GVHD: Ngô Thị Thanh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Community-Based Tourism Enterprise Handbook : How to start, operate and promote a CBT business in the Caribbean
Năm XB:
2019 | NXB: Small Planet Consulting inc.,
Số gọi:
647.9 COM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|