Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
500 Vietnamese phrases and sayings with translations 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on difficulties in listening skills of first - year english majors at hanoi open university and strategies to cope with
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on difficulties in listening skills of first year english majors at hanoi open university and strategies to cope with
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on some english negative structures and their vietnamese equivalents in ' gone with the wind'
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nghiên cứu một số cấu trúc phủ định trong tiếng anh và những tương đương tiếng việt trong tiểu thuyết ' Cuốn theo chiều gió' |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A TRANSITIVITY ANALYSIS OF THE NOVEL "GONE WITH THE WIND" BY MARGARET MITCHELL
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Lan Hương; NHDKH Đỗ Kim Phương, Ph.D |
This study is concerned with Transitivity System used Chapter 2 of the novel "Gone with the Wind" by Margaret Mitchell. The purposes of this...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Skarmeas, Nikolaos |
This book describes the design and implementation of such a language platform call April++ and its use in a number of applications....
|
Bản giấy
|
||
An investigation into the effectiveness of using videos with subtitles in teaching listening skills for grade 10 English gifted students at Quang Trung High School, Hai Phong City
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Thu Huyền; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Computer accounting with sage 50 complete accounting 2013
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
657.0285 CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael J. Rider |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Differences between the spoken and written English, in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in listening skills of second-year English majors at Hanoi Open University and solutions to cope with
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đàm thoại tiếng Anh dành cho Du khách và Hướng dẫn viên Du lịch
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|