Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bảo đảm chất lượng đào tạo tại Viện Đại học Mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Giáo dục Chuyên ngành quản lý giáo dục /
Năm XB:
2011 | NXB: Trường Đại học Giáo dục
Số gọi:
378.597 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyết, GVHD: PGS.TS. Trần Quốc Thành |
Nghiên cứu cơ sở lý luận của quản lý chất lượng đào tạo ở cơ sở giáo dục đại học. Khảo sát, đánh giá chất lượng đào tạo và quản lý chất lượng đào...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Foundations of software testing : ISTQB Certification /
Năm XB:
2006 | NXB: Cengage Learning EMEA
Số gọi:
005.14 GR-D
|
Tác giả:
Dorothy Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IEEE Standard for Software Quality Assurance Processes
Năm XB:
2014 | NXB: The Institute of Electrical and Electronics Engineers, Inc.
Số gọi:
005.14 SO-I
|
Tác giả:
Software & Systems Engineering Standards Committee of the IEEE Computer Society |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Bùi Thị Lự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo từ xa tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-15 : Kết quả sản phẩm Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.071 TR-H
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Mai Hanh |
Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn trong nước và quốc tế về đảm bảo chất lượng chương trình ĐTTX trình độ đại học và phân tích thực tiễn triển...
|
Bản điện tử
|
|
Standard glossary of terms used in Software Testing : Version 2.3 /
Năm XB:
2014 | NXB: International Software Testing Qualifications Board
Số gọi:
005.14 VE-E
|
Tác giả:
Erik van Veenendaal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|